Có 3 kết quả:

勉力 miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ勉励 miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ勉勵 miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

1/3

miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strive
(2) to make an effort
(3) to exert oneself

Từ điển Trung-Anh

to encourage

Từ điển Trung-Anh

to encourage